Có 2 kết quả:
逼将 bī jiāng ㄅㄧ ㄐㄧㄤ • 逼將 bī jiāng ㄅㄧ ㄐㄧㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to checkmate (in chess)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to checkmate (in chess)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0