Có 2 kết quả:

逼将 bī jiāng ㄅㄧ ㄐㄧㄤ逼將 bī jiāng ㄅㄧ ㄐㄧㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to checkmate (in chess)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to checkmate (in chess)

Bình luận 0